Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hoang dã

Academic
Friendly

Từ "hoang dã" trong tiếng Việt có nghĩanhững nơi tự nhiên, chưa sự can thiệp của con người, thường những vùng đất không được trồng trọt hoặc ít người sinh sống. Từ này thường được sử dụng để chỉ các khu vực thiên nhiên, chẳng hạn như rừng, núi, hay những vùng đất hoang vu.

Định nghĩa cụ thể:
  • Hoang dã: trạng thái tự nhiên, chưa được khai thác hoặc cải tạo, thể hiện sự hoang , không sự can thiệp của con người.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Chúng tôi đã đi ngoạimột khu rừng hoang dã." (Chỉ nơi rừng không người đến ở, còn tự nhiên.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Nhiều loài động vật quý hiếm chỉ có thể được tìm thấy trong những khu vực hoang dã." (Nhấn mạnh về sự đa dạng sinh họcnhững nơi chưa bị con người xâm phạm.)
  3. Sử dụng trong văn hóa:

    • "Tác phẩm văn học này miêu tả cuộc sống của những người sống trong cuộc chiến tranh giữa các bộ lạcvùng đất hoang dã." (Chỉ những vùng đất con người sống theo cách hoang dã, ít văn minh.)
Phân biệt các biến thể:
  • Hoang : Thường dùng để chỉ vẻ đẹp tự nhiên, chưa bị ảnh hưởng bởi con người, có thể nói "vẻ đẹp hoang của thiên nhiên".
  • Hoang vu: Thường chỉ những nơi trống trải, không cây cối, ít người ở.
Từ đồng nghĩa:
  • Thiên nhiên: Chỉ những thuộc về tự nhiên, không bị biến đổi bởi con người.
  • Hoang dại: Thường chỉ động vật hoặc thực vật sống trong môi trường tự nhiên không sự can thiệp của con người.
Từ gần giống:
  • Bản địa: Thường dùng để chỉ những loài động vật hoặc thực vật sống tự nhiên trong một khu vực nhất định.
  • Tự nhiên: Từ này có thể chỉ các yếu tố không do con người tạo ra nhưng không nhất thiết phải hoang dã, dụ như "cảnh đẹp tự nhiên".
Kết luận:

Từ "hoang dã" không chỉ đơn thuần miêu tả một không gian vật , còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự kết nối giữa con người thiên nhiên.

  1. Nói nơi đất đai không trồng trọt, ít người lui tới.

Comments and discussion on the word "hoang dã"